Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 主( chủ ) 力( lực )
Âm Hán Việt của 主力 là "chủ lực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
主 [chủ, chúa] 力 [lực]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 主力 là しゅりょく [shuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 主力意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 しゅ‐りょく【主力】 1出せる力のうちのおもな部分。おもな力。「語学に主力を注ぐ」 2中心となって力を発揮するもの。主要な戦力・勢力。「チームの主力選手」「当社の主力商品」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chủ lực, nguồn lực chính