Âm Hán Việt của 主任 là "chủ nhiệm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 主 [chủ, chúa] 任 [nhâm, nhậm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 主任 là しゅにん [shunin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
主任意味・読み方・使い方読み:しゅにん 三省堂大辞林第三版 しゅにん[0]【主任】 ①ある任務にあたる者の中で中心となる者。また、その役職。「教務-」 ②もっぱらその任務にあたる人。「-大臣」 Similar words: 頭領リーダ親方頭分頭