Âm Hán Việt của 主人 là "chủ nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 主 [chủ, chúa] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 主人 là しゅじん [shujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅ‐じん【主人】 読み方:しゅじん 1家の長。一家のぬし。また、店のぬし。あるじ。「隣家の—」「老舗(しにせ)の—」 2自分の仕える人。雇い主など。「—の不興を買う」 3妻が他人に対して夫をさしていう語。「—は出張しております」 4客を迎えてもてなす立場の人。「—役をつとめる」 Similar words: 主ホスト