Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丸( hoàn ) 屋( ốc ) 根( căn )
Âm Hán Việt của 丸屋根 là "hoàn ốc căn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丸 [hoàn] 屋 [ốc] 根 [căn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丸屋根 là まるやね [maruyane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まる‐やね【丸屋根/円屋根】 読み方:まるやね 半球形の屋根。ドーム状の屋根。→丸天井 # ウィキペディア(Wikipedia) 丸屋根 ドーム(英:dome)あるいは丸屋根(まるやね)は、建築における屋根の形式のひとつで、半球形をした屋根のことである。 脚注・出典Similar words :円蓋 丸天井 ドーム 穹窿 円天井
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mái vòm, mái tròn, mái cong