Âm Hán Việt của 丸呑み là "hoàn thôn mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丸 [hoàn] 呑 [thôn] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丸呑み là まるのみ [marunomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まる‐のみ【丸×呑み】 読み方:まるのみ [名](スル) 1かまないで、そのままの形でのみこむこと。「蛇が卵を―する」 2そっくり受け入れること。そのまま承諾すること。「申し入れを―することはできない」 3よく理解もしないで、そのまま記憶したり取り入れたりすること。うのみ。「話を―にする」 Similar words: 鵜呑み妄信