Âm Hán Việt của 丸め込む là "hoàn me chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丸 [hoàn] め [me] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丸め込む là まるめこむ [marumekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
丸め込む意味・読み方・使い方読み:まるめこむ 三省堂大辞林第三版 まるめこ・む[4]【丸め込む】 (動:マ五[四]) ①丸めて中に入れる。また、丸める。「札をポケットに-・む」 ②巧妙に言いくるめて他人を自分の思うように操る。だきこむ。「母親を-・んでオートバイを買う」 [可能]まるめこめる Similar words: 引き付ける駈るそそる唆す誘引