Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丸( hoàn ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 丸める là "hoàn me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丸 [hoàn] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丸める là まるめる [marumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 まる・める【丸める】 [動マ下一][文]まる・む[マ下二] 1丸い形にする。「紙を―・めて捨てる」 2頭髪をそる。剃髪(ていはつ)する。「頭を―・めて脱俗する」 3他人を巧みに操る。言いくるめる。まるめこむ。「うまく―・めて味方に引き入れる」 4端数を切り上げたり、切り捨てたりして扱いやすい数にする。「100円未満を―・めて計算する」 5全体をひっくるめて一つにする。「樊噌が力でこそ、天下は―・めて取られたれ」〈中華若木詩抄・下〉 #まろ・める【▽丸める/▽円める】 [動マ下一][文]まろ・む[マ下二] 1「まるめる1 」に同じ。〈和英語林集成〉 2「まるめる2 」に同じ。「何故その頭を―・め給いしぞと恨めしくもなりぬ」〈一葉・たけくらべ〉 3全体をそれでつくる。「たとひこがねを―・めたる馬なりとも」〈平家・四〉 4「まるめる3 」に同じ。「艶言(せじ)で―・めて浮薄(うはき)でこねて」〈人・梅児誉美・初〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuộn lại, gói lại, làm tròn