Âm Hán Việt của 丸み là "hoàn mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丸 [hoàn] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丸み là まるみ [marumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
internet 丸み まるみ 物体の曲線を描く要素、性格の優しい要素などを指す。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hình tròn, tròn trịa, sự tròn trịa, dạng hình tròn