Âm Hán Việt của 丸で là "hoàn de".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丸 [hoàn] で [de]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丸で là まるで [marude]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
丸で意味・読み方・使い方読み:まるで 三省堂大辞林第三版 まるで[0]【丸で】 (副) ①下に否定的な意味の語を伴って否定の意を強める。まるきり。全然。「漢字が-読めない」「-違う」 ②どのような点から見てもほとんど同じであるさま。ちょうど。さながら。「-嵐のようだ」「-子供だ」→まる(丸): 一:⑦ Similar words: ふつにみっちりまんざらすっかり丸っ切り