Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丸( hoàn ) く( ku ) な( na ) る( ru )
Âm Hán Việt của 丸くなる là "hoàn ku na ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丸 [hoàn] く [ku ] な [na ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丸くなる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典まるく【丸】なる ①背を曲げ、ひざを腹にかかえこむ体勢をとる。*落語・ズッコケ(1891)〈三代目三遊亭円遊〉「どてらの中へくるまって丸くなって仕舞たよ」②人柄が円満になる。*洒落本・一事千金(1778)序「四角な人も忽に、丸(マル)くなる事最中の如く」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trở nên hòa hợp, trở nên thân thiện, trở nên ôn hòa