Âm Hán Việt của 中頃 là "trung khoảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 頃 [khoảnh, khuể, khuynh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 中頃 là なかごろ [nakagoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
中頃意味・読み方・使い方読み:なかごろ 三省堂大辞林第三版 なかごろ[0]【中頃】 ①中ほどの時期。「先月の-」 ②中ほどの所。中途。「階段の-」 ③その時から見て、あまり古くない時代。中世。「昔、-だにかやうに侍りけり。末代よくよく用心あるべき事なり/著聞:3」 Similar words: 中間中位中程真ん中ミドル