Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 軸( trục )
Âm Hán Việt của 中軸 là "trung trục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung, trúng] 軸 [trục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中軸 là ちゅうじく [chuujiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐じく〔‐ヂク〕【中軸】 読み方:ちゅうじく 1物の中心を貫く軸。 2物事の中心となる大切な事柄。また、そのような人物。「委員会の―」「―打者」 # なか‐じく〔‐ヂク〕【中軸】 読み方:なかじく 歌舞伎俳優の一座における位置 を示す語。看板や番付の中央に名前を書き、多くは第三位の者。中筆(なかふで)。ちゅうじく。 # 中軸 読み方:なかじく 番附の中央へ目立つやうに書かれる俳優。〔歌舞伎〕顔順看板の中央の位置。分類歌舞伎、芸能 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :中枢 軸 基柱 核 コア
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trục giữa, trục trung tâm, điểm giữa