Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 空( không )
Âm Hán Việt của 中空 là "trung không ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung, trúng] 空 [không, khống, khổng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中空 là ちゅうくう [chuukuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 中空意味・読み方・使い方読み:ちゅうくう 三省堂大辞林第三版 ちゅうくう[0]【中空】 ①空(そら)のなかほど。中天。なかぞら。「-にかかる月」 ②なかがからっぽなこと。「-の鋳物」 #中空意味・読み方・使い方読み:ちゅうくう 三省堂大辞林第三版 なかぞら[3]【中空】 一(名) ①空の中ほど。中天。「-の月」「-に立ちゐる雲のあともなく/伊勢:21」 ②道の中ほど。途中。「道遠み-にてや帰らまし/後拾遺:雑六」 二(形動ナリ) ①心の落ち着かぬさま。「はつかりのはつかに声を聞きしより-にのみ物を思ふかな/古今:恋一」 ②中途半端なさま。「葛城や久米路の橋にあらばこそ思ふ心を-にせめ/後撰:恋三」 ③いい加減なさま。軽はずみなさま。「恋よ恋、わが-になすな恋/謡曲・恋重荷」Similar words :空虚 がらんどう 空 明き 空っぽ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rỗng, có khoang