Âm Hán Việt của 中程 là "trung trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 中程 là なかほど [nakahodo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
中程意味・読み方・使い方読み:なかほど 三省堂大辞林第三版 なかほど[0]【中程】 ①(ある時間・期間の)なかごろ。中途。なかば。「試合の-で雨が降り出す」 ②(ある場所の)真ん中の方。中央。「もっと-へお詰め下さい」 ③中くらいの程度。「成績はクラスの-だ」 Similar words: 中間中位中頃真ん中ミドル