Âm Hán Việt của 中略 là "trung lược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 略 [lược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 中略 là ちゅうりゃく [chuuryaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅう‐りゃく【中略】 読み方:ちゅうりゃく [名](スル)中ほどを略すこと。特に、文章などの途中をはぶくこと。 Similar words: 略遺脱省略遺漏逸脱