Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 中気 là "trung khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung , trúng ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中気 là ちゅうき [chuuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちゅうき【中気】 ①[0]脳卒中の通称。中風(ちゆうふう)。 ②[1]二十四節気のうち、第二、第四、第六、……、第二四番目という各月の後半にくる節気。すなわち、大寒・雨水・春分・穀雨・小満・夏至・大暑・処暑・秋分・霜降・小雪・冬至の称。中ともいう。→二十四節気・節:⑥ #デジタル大辞泉 ちゅう‐き【中気】 読み方:ちゅうき 1《悪気に中(あた)る意》「中風(ちゅうふう) 」に同じ。「—病み」 2冬至から次の冬至までを12等分した各区分点。二十四節気の偶数番目のもので、冬至・大寒・雨水・春分・穀雨・小満・夏至・大暑・処暑・秋分・霜降・小雪がこれにあたる。Similar words :不随 麻痺 中風 痲痺
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bệnh đột quỵ, tai biến, bệnh mạch máu não