Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)中(trung) 正(chánh)Âm Hán Việt của 中正 là "trung chánh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 正 [chánh, chính]
Cách đọc tiếng Nhật của 中正 là ちゅうせい [chuusei]
中正意味・読み方・使い方読み:ちゅうせい三省堂大辞林第三版ちゅうせい[0]【中正】一(名・形動)[文]:ナリ特定の考え・立場に偏ることなく正しい・こと(さま)。「-を欠く」「-な意見」二(名)「中正官」に同じ。[派生]-さ(名)Similar words:公正 至公 公明正大 客観的 厳正