Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 止( chỉ )
Âm Hán Việt của 中止 là "trung chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung, trúng] 止 [chỉ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中止 là ちゅうし [chuushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐し【中止】 [名](スル)中途でやめること。また、計画を取りやめにすること。「雨で試合が中止になる」「取引を中止する」「発売中止」 隠語大辞典 #中止 読み方:おくら 劇場の通言、中止すること。くらはらく(楽)を倒さに言へるにて、おくらはお楽即ち千秋楽のことなり。演劇角力などの興行の終りを意味す。中止する意味。〔歌舞伎〕①〔演〕中止すること。②〔俗〕質屋の事。興業を中止することをいふ。予定していた出し物を引込める。止めて蔵へしまい込むの意。分類東京/芸能、歌舞伎、演劇、芸能 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hủy bỏ, dừng lại, ngừng, đình chỉ