Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 指( chỉ )
Âm Hán Việt của 中指 là "trung chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung , trúng ] 指 [chỉ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中指 là なかゆび [nakayubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐し【中指】 読み方:ちゅうし なかゆび。 #なか‐ゆび【中指】 読み方:なかゆび 5本の指のまんなかの指。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngón tay giữa, ngón tay thứ ba, ngón tay giữa của bàn tay