Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 性( tính )
Âm Hán Việt của 中性 là "trung tính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung, trúng] 性 [tính]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中性 là ちゅうせい [chuusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 中性意味・読み方・使い方読み:ちゅうせい三省堂大辞林第三版 ちゅうせい[0]【中性】 ①中間の性質。 ②性的特徴の現れ方が弱い男性あるいは女性。 ③〘化〙酸性も塩基性も示さないこと。水溶液では水素イオンと水酸化物イオンが等しい濃度で存在し、pHは七となる。 ④全体として正の電荷も負の電荷も帯びていないこと。 ⑤文法上の性の一。男性・女性に対するもの。→性:④ ⑥「間性(かんせい) 」に同じ。Similar words :冷淡 無頓着 無関心 不熱心 知らん顔
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trung tính, trung lập