Âm Hán Việt của 中心地 là "trung tâm địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 心 [tâm] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 中心地 là ちゅうしんち [chuushinchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅうしん‐ち【中心地】 読み方:ちゅうしんち 中心となる重要な場所。「経済の—」 Similar words: 首府京師メトロポリス市大都市