Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 年( niên )
Âm Hán Việt của 中年 là "trung niên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung, trúng] 年 [niên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中年 là ちゅうねん [chuunen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐どし【中年】 読み方:ちゅうどし 江戸時代、20歳ころから年季奉公に出ること。暖簾(のれん)分けなどを許されないことが多い。「—三年の気詰まり」〈浮・新色五巻書・五〉 #ちゅう‐ねん【中年】 読み方:ちゅうねん 1青年と老年との間の年ごろ。現代では、ふつう40歳代から50歳代にかけてをいう。「—太り」「—層」 2「中年者2 」に同じ。 #中年 歴史民俗用語辞典 読み方:チュウネン(chuunen)江戸時代、年が長じてから年季奉公や芸人の世界に入った者。別名中年者(ちゅうねんもの)Similar words :中年者 中高年
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trung niên, độ tuổi trung niên, người trung niên