Âm Hán Việt của 中品 là "trung phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 中品 là ちゅうぼん [chuubon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅう‐ぼん【中▽品】 読み方:ちゅうぼん 1仏語。三品の中位。上品と下品の間。また、九品(くほん)のうち、中品上生・中品中生・中品下生の総称。 2程度が中くらいであること。「工(たく)みを取り、珍しきものに寄るはその次なり。—にして多くは地句なり」〈三冊子・赤双紙〉 Similar words: 十人並凡愚中位中分平凡