Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 古( cổ )
Âm Hán Việt của 中古 là "trung cổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung, trúng] 古 [cổ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中古 là ちゅうこ [chuuko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐こ【中古】 読み方:ちゅうこ 1使って、やや古くなっていること。また、その品物。ちゅうぶる。セコハン。「—のカメラ」 2主として日本文学史の時代区分で、平安時代のこと。「—の物語文学」 3その時代からある程度隔たった昔。なかむかし。中世。「上古、—、当世」〈連理秘抄〉[アクセント]1はチューコ、2はチューコ。 #ちゅう‐ぶる【中古】 読み方:ちゅうぶる すでに使用され、少し古くなっていること。また、その品物。まだ使用できる物にいう。セコハン。ちゅうこ。「—の車」Similar words :お古 使い古し セカンドハンド セコハン お下がり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hàng đã qua sử dụng, đồ cũ, đồ second-hand