Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 位( vị )
Âm Hán Việt của 中位 là "trung vị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung, trúng] 位 [vị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中位 là ちゅうい [chuui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 中位意味・読み方・使い方読み:ちゅうい 三省堂大辞林第三版 ちゅうい:-ゐ[1]【中位】 ①中程度の位置・等級。 ②〔太夫(たゆう)と囲(かこい)との中間であるところから〕遊女の位の一。「天神」の別称。 #中位意味・読み方・使い方読み:ちゅうい 三省堂大辞林第三版 ちゅうくらい:-くらゐ[0]【中位】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「ちゅうぐらい」とも〕 程度が中間である・こと(さま)。なかほど。平均的。「-の背丈」Similar words :中間 中程 中頃 真ん中 ミドル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trung vị, mức trung bình