Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)並(tịnh) 行(hành)Âm Hán Việt của 並行 là "tịnh hành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 並 [tịnh] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 並行 là へいこう [heikou]
デジタル大辞泉へい‐こう〔‐カウ〕【並行/併行】読み方:へいこう[名](スル)1ならんで進むこと。「線路に—して道路が走る」2二つ以上のものが同時に行われること。「文化祭と体育祭が—して開催される」#競艇大辞典並行(ラップ)2艇など複数の艇が舳先をそろえて直線で競り合う様。試運転での足合わせは並行で行われることが多い。