Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 並( tịnh ) 置( trí )
Âm Hán Việt của 並置 là "tịnh trí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
並 [tịnh ] 置 [trí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 並置 là へいち [heichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐ち【併置/並置】 読み方:へいち [名](スル)二つ以上のものを同じ場所に設けること。「小学校に幼稚園を—する」 #実用日本語表現辞典 並置 読み方:へいち 並べて置くこと。並列に並べること。序列よりは対等関係を示すことが多い。 (2011年2月25日更新)Similar words :同格
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bố trí chung, đặt cạnh nhau, song song, sắp xếp đồng thời