Âm Hán Việt của 並べ立てる là "tịnh be lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 並 [tịnh] べ [be] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 並べ立てる là ならべたてる [narabetateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
並べ立てる意味・読み方・使い方読み:ならべたてる 三省堂大辞林第三版 ならべた・てる[5]【並べ立てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二ならべた・つ ①一つ一つ並べる。 ②一つ一つ数えるように並べあげて言う。「不満を-・てる」「欠点を-・てる」 Similar words: 並べる枚挙数え上げる列挙