Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)並(tịnh) べ(be) て(te) な(na) ら(ra) ず(zu)Âm Hán Việt của 並べてならず là "tịnh betenarazu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 並 [tịnh] べ [be] て [te] な [na] ら [ra] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 並べてならず là []
並(な)べてなら◦ず意味・読み方・使い方デジタル大辞泉並(な)べてなら◦ずなみなみでない。格別である。「姿、用意など、―◦ず見ゆ」〈源・絵合〉
không thể so sánh, không thể đối chiếu