Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 並( tịnh ) ぶ( bu )
Âm Hán Việt của 並ぶ là "tịnh bu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
並 [tịnh ] ぶ [bu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 並ぶ là ならぶ [narabu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 な・ぶ【並▽ぶ】 (動:バ下二) 並べる。つらねる。なむ。「日日(かが)-・べて夜には九夜(ここのよ)日には十日を/古事記:中」→なべて(並) #デジタル大辞泉 な・ぶ【▽並ぶ】 読み方:なぶ [動バ下二]ならべる。→並(な)べて 「日々(かが)—・べて、夜には九夜、日には十日を」〈記・中・歌謡〉 #なら・ぶ【並ぶ/▽双ぶ/▽列ぶ】 読み方:ならぶ 《一》[動バ五(四)] 1列などをつくって 位置する。また、 隣り合う。つらなる。「切符を買いに—・ぶ」「店に品物が—・んでいる」「—・んで座る」 2二つのものが一緒に 存在する。力の程度に優劣がなく、対等である。匹敵する。「実力、人気ともに—・ぶ」「彼に—・ぶ者はいない」 [可能]ならべる 《二》[動バ下二]「ならべる」の文語形。Similar words :行列 堵列 整列
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xếp hàng, xếp thành hàng