Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 並( tịnh ) ぶ( bu )
Âm Hán Việt của 並ぶ là "tịnh bu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
並 [tịnh] ぶ [bu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 並ぶ là ならぶ [narabu], なぶ [nabu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 並ぶ意味・読み方・使い方読み:ならぶ 三省堂大辞林第三版 なら・ぶ[0]【並ぶ・双▽ぶ】 一(動:バ五[四]) ①二つ以上のもの、二人以上の人が同じ方向に向いて列を作る。線状につらなる。「三列に-・ぶ」「切符を買うために-・んだ」 ②二つのものが隣り合ってある。一対になる。また、並行する。「二人-・んで歩く」「新幹線と在来線が-・んで走る」「いたう進みぬる人の命幸と-・びぬるはいと難きものになむ/源氏:絵合」 ③きちんと置かれている。「書棚に-・んでいる本」 ④程度が同じになる。匹敵する。「-・ぶものがない」「オーストラリアと-・ぶ羊毛の生産国」「-・び称される」 ⑤そろう。いっしょになる。同席する。「御子三人。みかど・きさき、かならず-・びて生れ給ふべし/源氏:澪標」 ⑥時間的に近接する。「すぎにし年ごろ、-・べる月日の中に求むれど/保憲女集」〔「並べる」に対する自動詞〕 [可能]ならべる 二(動:バ下二) ⇒ならべる 三省堂大辞林第三版な・ぶ【並▽ぶ】 (動:バ下二) 並べる。つらねる。なむ。「日日(かが)-・べて夜には九夜(ここのよ)日には十日を/古事記:中」→なべて(並)Similar words :行列 堵列 整列 櫛比 立ち並ぶ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xếp hàng, xếp thành hàng