Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 並( tịnh )
Âm Hán Việt của 並 là "tịnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
並 [tịnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 並 là なみ [nami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 並意味・読み方・使い方読み:なみ 三省堂大辞林第三版 なみ[0]【並(み)】 〔動詞「なむ(並)」の連用形から〕 ①世間一般にごく普通であること。良くも悪くもなく、平均的であること。「-の人間には考えも及ばない」「-以下の出来」〔「上天丼・並天丼」のように、等級の低い物を指す場合もある〕 ②同類であること。同程度であること。「岩畳恐(かしこ)き山と知りつつも我(あれ)は恋ふるか-ならなくに/万葉集:1331」 ③(「…のなみ」の形で)その類に共通すること。「老の-に言ひすぐしもぞし侍る/大鏡:道隆」 ④名詞の下に付いて用いられる。 ㋐並んでいること、一並びになっているものを表す。「足-」「家-の尽きる辺り」 ㋑同じ部類に属すること、同じ程度であることを表す。「十人-」「自転車-の速さ」 ㋒その一つ一つが皆そうであること、それらに共通であることを表す。「軒-店を閉めている」 #【並】[漢字] 【並(竝)】[音]:ヘイ ならぶ。ならべる。「並行・並称・並立・並列」Similar words :人並み 一通り 平凡 在り来り 並み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bình thường, thông thường