Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 両( lưỡng ) 親( thân )
Âm Hán Việt của 両親 là "lưỡng thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
両 [lạng ] 親 [thân , thấn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 両親 là りょうしん [ryoushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りょう‐しん〔リヤウ‐〕【両親】 読み方:りょうしん 父親と母親。ふたおや。 #もろ‐おや【▽諸親/▽両親/▽双親】 読み方:もろおや 両親(りょうしん)。ふたおや。 #人口統計学辞書 両親 家族 1(§113と§115を参照)は世帯(110-3)から注意して区別しなければならない別の単位である。それは主として結婚、出産、あるいは養子縁組によって関係づけられたものをいい、法律や習慣によって規定されるものである。基本的な家族関係は、一つは結婚による夫婦関係であり、もう一つは両親 2つまり父親 3、母親 4と、彼等の子供 5、つまり息子 6そして娘 7との関係である。2.親parent(名);親のparental(形);親であること、または親になることparenthood(名)。3.父親 father(名);父親のpaternal(形)。4.母親mother(名);母親のmaternal(形)。6.息子son(名);息子のfilial(形)。7.娘daughter(名);娘のfilial(形)。Similar words :親 二親 父母 ペアレンツ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cha mẹ, phụ huynh