Âm Hán Việt của 両替 là "lưỡng thế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 両 [lạng] 替 [thế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 両替 là りょうがえ [ryougae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐がえ〔リヤウがへ〕【両替】 読み方:りょうがえ [名](スル) 1ある種の貨幣をそれと等しい額の他の種類の貨幣と交換すること。「千円札を—する」「円をドルに—する」 2有価証券や物品などを現金と交換すること。「当たり馬券を—する」 Similar words: 御釣り変化釣り銭釣小銭