Âm Hán Việt của 両側 là "lưỡng trắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 両 [lạng] 側 [trắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 両側 là りょうがわ [ryougawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りょうがわ:りやうがは[0]【両側】 両方の側。⇔片側「道の-」 #デジタル大辞泉 りょう‐がわ〔リヤウがは〕【両側】 読み方:りょうがわ 《「りょうかわ」とも》相対する二つの側。両方の側。特に、川や道などの左右の側。「道路の—」 Similar words: 表裏両面裏表