Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丘( khâu )
Âm Hán Việt của 丘 là "khâu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丘 [khâu, khiêu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丘 là きゅう [kyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 きゅう【丘】 [常用漢字] [音]キュウ(キウ)(漢) ク(呉) [訓]おか 1小高い山。おか。「丘陵/円丘・砂丘・段丘・火口丘」 2土を盛った墓。「丘墳」[名のり]お・たか・たかし[難読]比丘(びく) #おか〔をか〕【丘/岡】 1小高くなった土地。山よりも低く、傾斜もなだらかなもの。丘陵。 2(名詞の上に付いて、複合語をつくり)かたわら、局外からの見方や立場のものである意を表す。「―目」「―ぼれ」「―焼き」 #つかさ【▽丘/▽阜】 小高くなっている所。おか。「佐保川の岸の―の柴な刈りそねありつつも春し来たらば立ち隠るがね」〈万・五二九〉 #お〔を〕【▽峰/▽丘】 1山の高い所。みね。尾根。「―の上に降り置ける雪し風のむたここに散るらし春にはあれども」〈万・一八三八〉 2おか。「我が逃げのぼりし在(あり)―の榛(はり)の木の枝」〈記・下・歌謡〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồi, ngọn đồi, sườn đồi