Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)世(thế) 間(gian) 晴(tình) れ(re) て(te)Âm Hán Việt của 世間晴れて là "thế gian tình rete". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 間 [gian] 晴 [tình] れ [re] て [te]
Cách đọc tiếng Nhật của 世間晴れて là []
世間(せけん)晴れて意味・読み方・使い方デジタル大辞泉世間(せけん)晴れて隠したりしないでおおっぴらに。公然と。「―わが恋人を知らすべし」〈浮・諸艶大鑑・五〉
xã hội sáng sủa, xã hội trong sáng