Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)世(thế) 間(gian) を(wo) 狭(hiệp) く(ku) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 世間を狭くする là "thế gian wo hiệp kusuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 間 [gian] を [wo] 狭 [hiệp] く [ku] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 世間を狭くする là []
世間(せけん)を狭く◦する意味・読み方・使い方デジタル大辞泉世間(せけん)を狭く◦する信用を失って、世人との交際範囲を狭くする。肩身を狭くする。
làm cho thế giới hẹp lại, giới hạn xã hội