Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)世(thế) 間(gian) が(ga) 立(lập) つ(tsu)Âm Hán Việt của 世間が立つ là "thế gian ga lập tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 間 [gian] が [ga] 立 [lập] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 世間が立つ là []
世間(せけん)が立・つ意味・読み方・使い方デジタル大辞泉世間(せけん)が立・つ世間への申し訳が立つ。世間に対して一分(いちぶん)が立つ。「ちょっと顔でも見たいが、いやいやそれでは―・たぬ」〈浄・冥途の飛脚〉
xã hội ổn định, xã hội có trật tự