Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)世(thế) 間(gian) が(ga) 狭(hiệp) い(i)Âm Hán Việt của 世間が狭い là "thế gian ga hiệp i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 間 [gian] が [ga] 狭 [hiệp] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 世間が狭い là []
世間(せけん)が狭・い意味・読み方・使い方デジタル大辞泉世間(せけん)が狭・い1交際範囲が狭い。世間に対する知識が狭い。「まだ若いから―・い」2肩身が狭い。
thế giới hẹp hòi, hạn chế