Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 世( thế )    襲( tập )  
Âm Hán Việt của 世襲  là "thế tập ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
世  [thế ] 襲  [tập ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 世襲  là せいしゅう [seishuu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 せい‐しゅう〔‐シフ〕【世襲】  読み方:せいしゅう [名](スル)「せしゅう(世襲) 」に同じ。「門閥を以て職務を—し」〈新聞雑誌四〉 #せ‐しゅう〔‐シフ〕【世襲】  読み方:せしゅう [名](スル)身分・財産・職業などを、嫡系の子孫が代々 受け継いでいくこと。せいしゅう。「爵位を—する」「—制度」Similar words :家督相続   跡継   跡継ぎ   後継ぎ   跡取り  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 thế tập, truyền từ đời cha sang đời con, thừa kế, di truyền, truyền đời