Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)世(thế) 相(tương)Âm Hán Việt của 世相 là "thế tương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 世 [thế] 相 [tương, tướng]
Cách đọc tiếng Nhật của 世相 là せそう [sesou]
デジタル大辞泉の解説せ‐そう〔‐サウ〕【世相】世の中のありさま。社会のようす。「現代の世相を反映する事件」[補説]書名別項。→世相#せそう〔セサウ〕【世相】織田作之助の短編小説。昭和21年(1946)「人間」誌に発表。