Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 世( thế ) 代( đại )
Âm Hán Việt của 世代 là "thế đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
世 [thế ] 代 [đại ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 世代 là せいだい [seidai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいだい[0]【世代】 「せだい(世代) 」に同じ。 #三省堂大辞林第三版 せだい[1][0]【世代】 〔「せいだい」とも〕 ①一つの血筋を引いた親・子・孫などのそれぞれの代。代。「三-が一軒の家に同居する」 ②〔generation〕生まれた年をほぼ同じくし、時代的経験を共有し、物の考え方や趣味・行動様式などのほぼ共通している一定の年齢層。ジェネレーション。「若い-」「あの連中とは-が違う」「-を超えた支持を受ける」 ③〘生〙出生期がほぼ同一の個体群。Similar words :ジェネレーション ゼネレーション 時人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thế hệ, lớp người, thế hệ kế tiếp