Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 且( thả ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 且つ là "thả tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
且 [thả, thư] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 且つ là かつ [katsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かつ[1]【且つ】 一(副) ①二つのことが同時にまたは相前後して行われることを表す。一方では。「大いに飲み、-歌った」「-喰らい、-飲み、-語った」 ②すぐに。かたはしから。次々に。「咲くと見し間に-散りにけり/古今:春下」「-あらはるるをもかへりみず、口にまかせて言ひ散らすは/徒然:73」 ③わずかに。ちょっと。「心をぞわりなきものと思ひぬる-見る人や恋しかるらむ/伊勢:128」 ④あらかじめ。前もって。「-聞き給ひてもあるらん/平家:11」 二(接続) 〔漢文訓読に由来する語〕二つの動作・状態が並行あるいは添加して行われることを表す。同時に。また。その上。「学び、-遊ぶ」「必要にして-十分な条件」「行く先は遠いし、-時間もない」Similar words :併せて 剰え かつ あわせて 尚又
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
và, cũng như