Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 与( dự ) 薬( dược )
Âm Hán Việt của 与薬 là "dự dược ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
与 [dữ] 薬 [dược]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 与薬 là よやく [yoyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よ‐やく【与薬】 読み方:よやく [名](スル)病気の症状などに合わせ、薬を処方して与えること。 #実用日本語表現辞典 与薬 読み方:よやく 病気の程度やその症状に合わせて薬を与えることを意味する語。 (2013年5月17日更新)Similar words :配剤 方薬 投薬 投与
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát thuốc, cho thuốc, cấp thuốc