Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 与( dự ) る( ru )
Âm Hán Việt của 与る là "dự ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
与 [dữ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 与る là あずかる [azukaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 与る意味・読み方・使い方読み:あずかる三省堂大辞林第三版 あずか・る:あづかる[3]【与▽る】 (動:ラ五[四]) 〔「預かる」と同源〕 ①物事に関係する。かかわる。関与する。「計画の立案に-・る」 ②〔「お…にあずかる」の形で〕目上の人の好意や恩恵を受ける。「おほめに-・る」「お招きに-・る」 ③分け前をもらう。「大盤振る舞いに-・る」 [句項目]与って力がある Similar words :貰い受ける 頂く 頂戴 得る 受ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia, tham dự, hưởng ứng