Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)与(dự) って(te) 力(lực) が(ga) あ(a) る(ru)Âm Hán Việt của 与って力がある là "dự te lực gaaru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 与 [dữ] っ [] て [te] 力 [lực] が [ga] あ [a] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 与って力がある là []
与(あずか)って力(ちから)があ・る意味・読み方・使い方デジタル大辞泉与(あずか)って力(ちから)があ・るあることの実現に、多大な貢献をする。
có quyền lực, có ảnh hưởng, có khả năng