Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)下(hạ) 駄(đà) を(wo) 預(dự) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 下駄を預ける là "hạ đà wo dự keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] 駄 [đà] を [wo] 預 [dự] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 下駄を預ける là []
下駄(げた)を預・ける意味・読み方・使い方デジタル大辞泉下駄(げた)を預・ける相手に物事の処理の方法や責任などを一任する。「あとの処理は君に―・けるよ」
phó mặc, giao phó, giao cho