Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 下( hạ ) 駄( đà ) を( wo ) 履( lý ) か( ka ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 下駄を履かせる là "hạ đà wo lý ka se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
下 [há , hạ ] 駄 [đà ] を [wo ] 履 [lý ] か [ka ] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 下駄を履かせる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 下駄(げた)を履(は)か◦せる意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 下駄(げた)を履(は)か◦せる 1価格を高くいつわる。また、数量・点数などを水増しして、実際よりも多く見せる。「点数に―◦せて及第させる」 2囲碁で、相手の石に直接あたりをかけずに、一路か二路離して打ち、出口をふさぐ。 3印刷で、下駄2を使用する。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đội thêm dép gỗ, gian lận, thêm lợi thế