Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)下(hạ) 限(hạn)Âm Hán Việt của 下限 là "hạ hạn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 下 [há, hạ] 限 [hạn]
Cách đọc tiếng Nhật của 下限 là かげん [kagen]
下限意味・読み方・使い方デジタル大辞泉か‐げん【下限】1下の方の限界。「合格点数の下限」⇔上限。2数学で、㋐下界(かかい)の数のうちの最大の数の、もとの集合に対する称。㋑定積分で、積分区間の下の限界。下端(かたん)。⇔上限。