Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 下( hạ ) 部( bộ )
Âm Hán Việt của 下部 là "hạ bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
下 [há, hạ] 部 [bộ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 下部 là かぶ [kabu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐ぶ【下部】 読み方:かぶ 下の部分。下の方。「—組織」⇔上部。 #しも‐べ【下▽部/▽僕】 読み方:しもべ 1雑用に使われる者。召使い。「神の—」 2身分の低い者。「この魚…頭は—も食はず」〈徒然・一一九〉 3官に仕えて、雑役を勤めた 下級の役人。「—ども参ってさがし奉れ」〈平家・四〉Similar words :ボトム 下つ方 下様 裾 下方
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mũ, nón